KIA New Morning MT
Trên đây là giá công bố, Quý khách hàng vui lòng liên hệ Phụ trách KD Ms. Hoàng Cúc: 0904.385.286 để nhận BÁO GIÁ TỐT NHẤT!
【Hot】: GIẢM GIÁ CỰC SỐC – TẶNG GÓI PHỤ KIỆN CHÍNH HÃNG GIÁ TRỊ:
+ Giảm tiền mặt trực tiếp khi liên hệ
+ Dán Film Cách Nhiệt Llumar USA
+ Bảo Hiểm Vật Chất
+ Bảo Hiểm Dân Sự
+ Thảm Lót Chính Hãng KIA
+ Phụ Kiện Chính Hãng KIA
+ Hỗ trợ ngân hàng tối đa 85% giá trị xe
+ Sử lý nợ xấu
- Giá Tốt Liên Hệ : 0904.385.286 ( Ms. Hoàng Cúc )
Các KIA Morning khác

Kia Morning GT-Line

KIA Morning X-Line
Chi tiết
TỔNG QUAN
Hai phiên bản mới của KIA New Morning MT có thay đổi lớn nhất ở ngoại thất, trong khi trang bị tiện nghi thay đổi nhẹ so với hai bản X-Line và GT-Line cao cấp hơn.
NGOẠI THẤT
So với X-Line và GT-Line, KIA New Morning MT mới có những điểm khác biệt như cản trước, ốp hông, cản sau thiết kế bớt hầm hố hơn, đèn sương mù được đặt sang vị trí cao hơn, đèn pha halogen dạng choá thay vì thấu kính (projector), không còn đèn LED ban ngày và lược bỏ giá nóc.
Các trang bị khác của ngoại thất vẫn được giữ nguyên như vành đa chấu 15 inch, gương gập điện, mở cửa rảnh tay.
NỘI THẤT
KIA New Morning MT vẫn sử dụng ghế ngồi bọc da, màn hình giải trí 4,3''in, đề nổ chìa khoá...
Hệ thống điều hòa của bản MT là loại chỉnh cơ. Trang bị bệ tỳ tay cho hàng ghế trước và vô-lăng bọc da cũng bị lược bỏ trên bản thấp nhất.Đồng hồ sau vô-lăng KIA Morning New MT là loại cơ học kết hợp màn đơn sắc.
VẬN HÀNH
KIA New Morning MT vẫn sử dụng động cơ 1.25L, công suất 83 mã lực và 120 Nm mô-men xoắn. Hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
AN TOÀN
Các trang bị an toàn có mặt trên KIA Morning New MT bao gồm:
- 2 túi khí.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Chống sao chép chìa khóa.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Kia Morning 2024 |
Phiên bản | Morning New MT |
Số chỗ ngồi | 05 |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3595 x 1595 x 1490 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2385 |
Bán kính vòng quay | 4.9m |
Động cơ | Kappa 1.25L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích công tác | 1248 cc |
Dung tích bình nhiên liệu |
35L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 86 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 120 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Tay lái trợ lực | Điện |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 mm |
Cỡ lốp | 175/50R15 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (L/100km) | 5.3L/100km |